Có 2 kết quả:

論理 lùn lǐ ㄌㄨㄣˋ ㄌㄧˇ论理 lùn lǐ ㄌㄨㄣˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) normally
(2) as things should be
(3) by rights
(4) to reason things out
(5) logic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) normally
(2) as things should be
(3) by rights
(4) to reason things out
(5) logic

Bình luận 0